Có 2 kết quả:

句号 jù hào ㄐㄩˋ ㄏㄠˋ句號 jù hào ㄐㄩˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full stop
(2) period (punct.)

Từ điển Trung-Anh

(1) full stop
(2) period (punct.)